--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sum of money chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gave
:
cho, biếu, tặng, banto give a handsome present tặng một món quà đẹp
+
blunder
:
điều sai lầm, ngớ ngẩn
+
derivational morphology
:
(ngôn ngữ học) hình thái học phái sinh
+
cranial index
:
Chỉ số sọ
+
ráng
:
Coloured cloud on the sky-lineRáng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa (tục ngữ)Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine